volume volume

Từ hán việt: 【lệ】

Đọc nhanh: (lệ). Ý nghĩa là: lệ; như "lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)" Cũng như chữ lệ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lệ; như "lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)" Cũng như chữ lệ 荔.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一丨丨フノフノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSHH (廿尸竹竹)
    • Bảng mã:U+8318
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp