部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lệ】
Đọc nhanh: 茘 (lệ). Ý nghĩa là: lệ; như "lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)" Cũng như chữ lệ 荔..
茘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệ; như "lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)" Cũng như chữ lệ 荔.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茘
茘›
Tập viết