部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sài】
Đọc nhanh: 茈 (sài). Ý nghĩa là: mã thầy; củ năn (nói trong sách cổ), Tử Hồ Khẩu (tên đất, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.).
茈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mã thầy; củ năn (nói trong sách cổ)
古书上指荸荠见〖凫茈〗
✪ 2. Tử Hồ Khẩu (tên đất, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.)
茈湖口,地名,在湖南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茈
茈›
Tập viết