volume volume

Từ hán việt: 【sài】

Đọc nhanh: (sài). Ý nghĩa là: mã thầy; củ năn (nói trong sách cổ), Tử Hồ Khẩu (tên đất, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mã thầy; củ năn (nói trong sách cổ)

古书上指荸荠见〖凫茈〗

✪ 2. Tử Hồ Khẩu (tên đất, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.)

茈湖口,地名,在湖南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Cí , Cǐ , Zǐ
    • Âm hán việt: Sài , , Tử
    • Nét bút:一丨丨丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYMP (廿卜一心)
    • Bảng mã:U+8308
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp