部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạt】
Đọc nhanh: 苿 (mạt). Ý nghĩa là: mùi; như "chín mùi; mùi mẫn".
苿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùi; như "chín mùi; mùi mẫn"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苿
苿›
Tập viết