biàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ben-zyn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ben-zyn

苄基

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYY (廿卜卜)
    • Bảng mã:U+82C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp