部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 苄 (_). Ý nghĩa là: ben-zyn.
苄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ben-zyn
苄基
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苄
苄›
Tập viết