部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vật.hốt】
Đọc nhanh: 芴 (vật.hốt). Ý nghĩa là: hợp chất hữu cơ Flu-ô-ren; Flu-ô-ren (Anh: fluorene).
芴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp chất hữu cơ Flu-ô-ren; Flu-ô-ren (Anh: fluorene)
有机化合物,分子式 C1 3 H1 0 ,白色的片状晶体,存在于煤焦油中 (英:fluorene)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芴
芴›
Tập viết