méng
volume volume

Từ hán việt: 【mông】

Đọc nhanh: (mông). Ý nghĩa là: chiến thuyền (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến thuyền (thời xưa)

古代战船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+13 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYTBO (竹卜廿月人)
    • Bảng mã:U+8268
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp