zhú
volume volume

Từ hán việt: 【trục】

Đọc nhanh: (trục). Ý nghĩa là: thuyền bè; tàu thuyền. Ví dụ : - 舳相继 tàu thuyền nối tiếp nhau.. - 舳千里 thuyền bè vô số

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền bè; tàu thuyền

舳舻指首尾衔接的船只 (舳:船尾;舻:船头)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhú 相继 xiāngjì

    - tàu thuyền nối tiếp nhau.

  • volume volume

    - zhú 千里 qiānlǐ

    - thuyền bè vô số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhú 千里 qiānlǐ

    - thuyền bè vô số

  • volume volume

    - zhú 相继 xiāngjì

    - tàu thuyền nối tiếp nhau.

  • volume volume

    - 舳舻 zhúlú

    - thuyền bè.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYLW (竹卜中田)
    • Bảng mã:U+8233
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp