chuán
volume volume

Từ hán việt: 【hang】

Đọc nhanh: (hang). Ý nghĩa là: thuyền; đò; ghe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền; đò; ghe

水上的主要运输工具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+3 nét)
    • Pinyin: Chuán , Gāng , Xiāng
    • Âm hán việt: Hang
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYM (竹卜一)
    • Bảng mã:U+8221
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp