Đọc nhanh: 阕 (khuyết). Ý nghĩa là: kết thúc, bài, đoạn. Ví dụ : - 乐阕。 ngừng nhạc.. - 弹琴阕。 đánh (gảy) một bài.. - 填一阕词。 thêm một bài ca.
✪ 1. kết thúc
终了
- 乐阕
- ngừng nhạc.
阕 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bài
歌曲或词一首叫一阕
- 弹琴 阕
- đánh (gảy) một bài.
- 填 一阕 词
- thêm một bài ca.
✪ 2. đoạn
一首词的一段叫一阕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阕
- 乐阕
- ngừng nhạc.
- 弹琴 阕
- đánh (gảy) một bài.
- 填 一阕 词
- thêm một bài ca.
阕›