què
volume volume

Từ hán việt: 【khuyết】

Đọc nhanh: (khuyết). Ý nghĩa là: kết thúc, bài, đoạn. Ví dụ : - 乐阕。 ngừng nhạc.. - 弹琴阕。 đánh (gảy) một bài.. - 填一阕词。 thêm một bài ca.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kết thúc

终了

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乐阕 lèquè

    - ngừng nhạc.

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bài

歌曲或词一首叫一阕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弹琴 tánqín què

    - đánh (gảy) một bài.

  • volume volume

    - tián 一阕 yīquè

    - thêm một bài ca.

✪ 2. đoạn

一首词的一段叫一阕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 乐阕 lèquè

    - ngừng nhạc.

  • volume volume

    - 弹琴 tánqín què

    - đánh (gảy) một bài.

  • volume volume

    - tián 一阕 yīquè

    - thêm một bài ca.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:丶丨フフ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSNOK (中尸弓人大)
    • Bảng mã:U+9615
    • Tần suất sử dụng:Thấp