部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liêu.doanh】
Đọc nhanh: 膫 (liêu.doanh). Ý nghĩa là: cơ quan sinh dục; bộ phận sinh dục (giống đực).
膫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan sinh dục; bộ phận sinh dục (giống đực)
男子或雌性动物的生殖器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膫
膫›
Tập viết