liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liêu.doanh】

Đọc nhanh: (liêu.doanh). Ý nghĩa là: cơ quan sinh dục; bộ phận sinh dục (giống đực).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơ quan sinh dục; bộ phận sinh dục (giống đực)

男子或雌性动物的生殖器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKCF (月大金火)
    • Bảng mã:U+81AB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp