部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 腤 (_). Ý nghĩa là: nấu; um (thịt, cá).
腤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấu; um (thịt, cá)
烹煮 (鱼、肉)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腤