méi
volume volume

Từ hán việt: 【môi】

Đọc nhanh: (môi). Ý nghĩa là: thịt thăn; thịt lưng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt thăn; thịt lưng

背脊肉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:ノフ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOWY (月人田卜)
    • Bảng mã:U+8122
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp