méi
volume volume

Từ hán việt: 【mi.my】

Đọc nhanh: (mi.my). Ý nghĩa là: huyện Mi (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyện Mi (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

郿县,在中国陕西 今作眉县

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin: Féi , Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUNL (日山弓中)
    • Bảng mã:U+90FF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp