tǐng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sợi thịt khô, thẳng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sợi thịt khô

长条的干肉

✪ 2. thẳng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨一フ丶
    • Thương hiệt:BNKG (月弓大土)
    • Bảng mã:U+8121
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp