部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 脡 (_). Ý nghĩa là: sợi thịt khô, thẳng.
脡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sợi thịt khô
长条的干肉
✪ 2. thẳng
直
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脡
脡›
Tập viết