tǐng
volume volume

Từ hán việt: 【đĩnh.thính】

Đọc nhanh: (đĩnh.thính). Ý nghĩa là: rảo bước; nhanh chân (vẻ đi nhanh), đồng chưa luyện; sắt chưa luyện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. rảo bước; nhanh chân (vẻ đi nhanh)

快走的样子

✪ 2. đồng chưa luyện; sắt chưa luyện

未经冶铸的铜铁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì 铤而走险 tǐngérzǒuxiǎn 企图 qǐtú 劫持 jiéchí 一架 yījià 飞机 fēijī

    - Mary túng quá hóa liều, mưu đồ tìm cách cướp một chiếc máy bay.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Dìng , Tǐng
    • Âm hán việt: Thính , Đĩnh
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNKG (重金弓大土)
    • Bảng mã:U+94E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp