部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đĩnh.thính】
Đọc nhanh: 铤 (đĩnh.thính). Ý nghĩa là: rảo bước; nhanh chân (vẻ đi nhanh), đồng chưa luyện; sắt chưa luyện.
✪ 1. rảo bước; nhanh chân (vẻ đi nhanh)
快走的样子
✪ 2. đồng chưa luyện; sắt chưa luyện
未经冶铸的铜铁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铤
- 玛丽 mǎlì 铤而走险 tǐngérzǒuxiǎn , 企图 qǐtú 劫持 jiéchí 一架 yījià 飞机 fēijī
- Mary túng quá hóa liều, mưu đồ tìm cách cướp một chiếc máy bay.
铤›
Tập viết