能弱能强 néng ruò néng qiáng
volume volume

Từ hán việt: 【năng nhược năng cường】

Đọc nhanh: 能弱能强 (năng nhược năng cường). Ý nghĩa là: yếu hay mạnh đều có mục đích của chúng (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "能弱能强" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

能弱能强 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yếu hay mạnh đều có mục đích của chúng (thành ngữ)

to be either weak or strong both have their purpose (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能弱能强

  • volume volume

    - 能力 nénglì 强弱 qiángruò fēn 清晰 qīngxī děng shuāi

    - Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi 很强 hěnqiáng de 能力 nénglì

    - Anh ấy có năng lực rất mạnh.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 强迫 qiǎngpò 别人 biérén

    - Bạn không thể ép buộc người khác.

  • volume volume

    - de 应变能力 yìngbiànnénglì 很强 hěnqiáng

    - năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 领导 lǐngdǎo 才能 cáinéng

    - Anh ấy có tài lãnh đạo xuất sắc.

  • volume volume

    - de 策划 cèhuà 能力 nénglì 很强 hěnqiáng

    - Khả năng lập kế hoạch của cô ấy rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - de néng hěn qiáng

    - Kỹ năng của anh ấy rất mạnh.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 推理 tuīlǐ 能力 nénglì

    - Anh ấy có khả năng lập luận rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao