volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chấn động; rung động.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấn động; rung động

振动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Xī
    • Âm hán việt: Hật
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一フ
    • Thương hiệt:BCMS (月金一尸)
    • Bảng mã:U+80B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp