部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 肬 (_). Ý nghĩa là: bướu; như "cái bướu; bướu cổ" vưu; như "vưu (mụn cơm khô)" Như chữ vưu 疣..
肬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bướu; như "cái bướu; bướu cổ" vưu; như "vưu (mụn cơm khô)" Như chữ vưu 疣.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肬
肬›
Tập viết