yóu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bướu; như "cái bướu; bướu cổ" vưu; như "vưu (mụn cơm khô)" Như chữ vưu ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bướu; như "cái bướu; bướu cổ" vưu; như "vưu (mụn cơm khô)" Như chữ vưu 疣.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Vưu
    • Nét bút:ノフ一一一ノフ丶
    • Thương hiệt:BIKU (月戈大山)
    • Bảng mã:U+80AC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp