tiāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ù tai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ù tai

tinnitus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiāo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一フノ丶
    • Thương hiệt:XSJLM (重尸十中一)
    • Bảng mã:U+804E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp