volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: địa danh cổ, cày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. địa danh cổ

(ancient place name)

✪ 2. cày

to plow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Thương hiệt:QDBM (手木月一)
    • Bảng mã:U+801D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp