volume volume

Từ hán việt: 【tịch.tá】

Đọc nhanh: (tịch.tá). Ý nghĩa là: cày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cày

plow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+8 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: , Tịch
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDTA (手木廿日)
    • Bảng mã:U+8024
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp