volume volume

Từ hán việt: 【cử.tỉ.tỷ】

Đọc nhanh: (cử.tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: mai; cái mai, mai (vật giống như cái diệp cày).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mai; cái mai

古代的一种农具,形状像现在的锹

✪ 2. mai (vật giống như cái diệp cày)

古代跟犁上的铧相似的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử , Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDRLR (手木口中口)
    • Bảng mã:U+801C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp