volume volume

Từ hán việt: 【hạc】

Đọc nhanh: (hạc). Ý nghĩa là: lông trắng muốt; lông vũ trắng muốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lông trắng muốt; lông vũ trắng muốt

(翯翯) 形容羽毛洁白润泽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMYRB (尸一卜口月)
    • Bảng mã:U+7FEF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp