xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu.dựu】

Đọc nhanh: (tiêu.dựu). Ý nghĩa là: không câu nệ; không ràng buộc. Ví dụ : - 翛然。 thoải mái tự do.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không câu nệ; không ràng buộc

无拘无束;自由自在

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiāo rán

    - thoải mái tự do.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiāo rán

    - thoải mái tự do.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Shù , Xiāo
    • Âm hán việt: Dựu , Tiêu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OLOM (人中人一)
    • Bảng mã:U+7FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp