部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiêu.dựu】
Đọc nhanh: 翛 (tiêu.dựu). Ý nghĩa là: không câu nệ; không ràng buộc. Ví dụ : - 翛然。 thoải mái tự do.
翛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không câu nệ; không ràng buộc
无拘无束;自由自在
- 翛 xiāo 然 rán
- thoải mái tự do.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翛
翛›
Tập viết