部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sạn】
Đọc nhanh: 羼 (sạn). Ý nghĩa là: trộn. Ví dụ : - 羼 入。 trộn vào.. - 羼 杂。 trộn lẫn.
羼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trộn
搀杂
- 羼 chàn 入 rù
- trộn vào.
- 羼 chàn 杂 zá
- trộn lẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羼
羼›
Tập viết