chàn
volume volume

Từ hán việt: 【sạn】

Đọc nhanh: (sạn). Ý nghĩa là: trộn. Ví dụ : - 。 trộn vào.. - 。 trộn lẫn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trộn

搀杂

Ví dụ:
  • volume volume

    - chàn

    - trộn vào.

  • volume volume

    - chàn

    - trộn lẫn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chàn

    - trộn vào.

  • volume volume

    - chàn

    - trộn lẫn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+15 nét)
    • Pinyin: Chàn
    • Âm hán việt: Sạn
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STQQ (尸廿手手)
    • Bảng mã:U+7FBC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp