wèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lưới bắt chim; lưới nhỏ bắt chim, lưới đánh cá; lưới bắt cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưới bắt chim; lưới nhỏ bắt chim

捕鸟小网

✪ 2. lưới đánh cá; lưới bắt cá

鱼网

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Võng 网 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丨一フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Thương hiệt:WLSFI (田中尸火戈)
    • Bảng mã:U+7F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp