wèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại cá, đầu tròn, vảy tròn nhỏ, da trơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cá, đầu tròn, vảy tròn nhỏ, da trơn

鱼名,又名嘉鱼长尺余,头圆,鳞细圆:皮肤多粘液,背灰青色,有淡黑斑,腹面灰白,喜捕食小鱼,生活在淡水中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFJD (弓火十木)
    • Bảng mã:U+9B87
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp