部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鮇 (_). Ý nghĩa là: một loại cá, đầu tròn, vảy tròn nhỏ, da trơn.
鮇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại cá, đầu tròn, vảy tròn nhỏ, da trơn
鱼名,又名嘉鱼长尺余,头圆,鳞细圆:皮肤多粘液,背灰青色,有淡黑斑,腹面灰白,喜捕食小鱼,生活在淡水中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鮇
鮇›
Tập viết