部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【võng】
Đọc nhanh: 罓 (võng). Ý nghĩa là: net (Khang Hy triệt để 122).
罓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. net (Khang Hy triệt để 122)
net (Kangxi radical 122)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罓
⺳›
Tập viết
罓›