部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【câu】
Đọc nhanh: 缑 (câu). Ý nghĩa là: dây đeo kiếm, họ Câu.
缑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây đeo kiếm
刀剑等柄上所缠的绳
✪ 2. họ Câu
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缑
缑›
Tập viết