gōu
volume volume

Từ hán việt: 【câu】

Đọc nhanh: (câu). Ý nghĩa là: dây đeo kiếm, họ Câu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây đeo kiếm

刀剑等柄上所缠的绳

✪ 2. họ Câu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMONK (女一人弓大)
    • Bảng mã:U+7F11
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp