volume volume

Từ hán việt: 【khích】

Đọc nhanh: (khích). Ý nghĩa là: vải đay thô, khích; như "khích (vải to)" (Danh) Vải thô. ◇Thi Kinh 詩經: Vi hi vi khích; Phục chi vô dịch 為絺為綌; 服之無斁 (Chu nam 周南; Cát đàm 葛覃) Làm ra vải mịn làm ra vải thô; Mặc những thứ ấy không chán..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vải đay thô

粗葛布

✪ 2. khích; như "khích (vải to)" (Danh) Vải thô. ◇Thi Kinh 詩經: Vi hi vi khích; Phục chi vô dịch 為絺為綌; 服之無斁 (Chu nam 周南; Cát đàm 葛覃) Làm ra vải mịn làm ra vải thô; Mặc những thứ ấy không chán.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khích
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMCOR (女一金人口)
    • Bảng mã:U+7EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp