volume volume

Từ hán việt: 【phất】

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: dây thừng, áo tế; hoa văn nửa đen nửa xanh thêu trên lễ phục.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây thừng

古代系印章的丝绳

✪ 2. áo tế; hoa văn nửa đen nửa xanh thêu trên lễ phục

同'黻'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:フフ一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIKE (女一戈大水)
    • Bảng mã:U+7EC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp