部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phất】
Đọc nhanh: 绂 (phất). Ý nghĩa là: dây thừng, áo tế; hoa văn nửa đen nửa xanh thêu trên lễ phục.
绂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây thừng
古代系印章的丝绳
✪ 2. áo tế; hoa văn nửa đen nửa xanh thêu trên lễ phục
同'黻'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绂
绂›
Tập viết