gàn
volume volume

Từ hán việt: 【cám】

Đọc nhanh: (cám). Ý nghĩa là: đỏ tím; màu đen pha hồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ tím; màu đen pha hồng

稍微带红的黑色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gàn
    • Âm hán việt: Cám
    • Nét bút:フフ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMTM (女一廿一)
    • Bảng mã:U+7EC0
    • Tần suất sử dụng:Thấp