gàn
volume volume

Từ hán việt: 【cam】

Đọc nhanh: (cam). Ý nghĩa là: Kiềm thuỷ (tên sông, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc), họ Kiềm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Kiềm thuỷ (tên sông, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)

淦水,水名,在江西

✪ 2. họ Kiềm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gàn
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EC (水金)
    • Bảng mã:U+6DE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp