部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sam.tiêu】
Đọc nhanh: 縿 (sam.tiêu). Ý nghĩa là: rìa, biểu ngữ trang trí.
縿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rìa
fringe
✪ 2. biểu ngữ trang trí
ornament of banner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 縿
縿›
Tập viết