縿 shān
volume volume

Từ hán việt: 【sam.tiêu】

Đọc nhanh: 縿 (sam.tiêu). Ý nghĩa là: rìa, biểu ngữ trang trí.

Ý Nghĩa của "縿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

縿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rìa

fringe

✪ 2. biểu ngữ trang trí

ornament of banner

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 縿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 縿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Tiêu
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFIIH (女火戈戈竹)
    • Bảng mã:U+7E3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp