qiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiến.tranh】

Đọc nhanh: (thiến.tranh). Ý nghĩa là: Khiếm; lụa đỏ sẫm (dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khiếm; lụa đỏ sẫm (dùng làm tên người)

青赤色丝织品用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiàn
    • Âm hán việt: Thiến , Tranh
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFQMB (女火手一月)
    • Bảng mã:U+7DAA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp