zhí
volume volume

Từ hán việt: 【chích】

Đọc nhanh: (chích). Ý nghĩa là: lượm; nhặt; lấy. Ví dụ : - 摭拾 lượm; nhặt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lượm; nhặt; lấy

拾取;摘取

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhí shí

    - lượm; nhặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhí shí

    - lượm; nhặt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Tuò , Zhí
    • Âm hán việt: Chích , Trích
    • Nét bút:一丨一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QITF (手戈廿火)
    • Bảng mã:U+646D
    • Tần suất sử dụng:Thấp