部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【củ】
Đọc nhanh: 糺 (củ). Ý nghĩa là: quân đội (được sử dụng trong các triều đại Liêu, Tấn và Nguyên).
糺 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân đội (được sử dụng trong các triều đại Liêu, Tấn và Nguyên)
army (used during the Liao, Jin and Yuan dynasties)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糺