lín
volume volume

Từ hán việt: 【lân】

Đọc nhanh: (lân). Ý nghĩa là: lân; như "lân la" lấn; như "lấn lướt".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lân; như "lân la" lấn; như "lấn lướt"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Thương hiệt:FDNIQ (火木弓戈手)
    • Bảng mã:U+7CA6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp