部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trang】
Đọc nhanh: 粧 (trang). Ý nghĩa là: chang trang; như "trang điểm; trang sức" § Một dạng của chữ trang 妝..
粧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chang trang; như "trang điểm; trang sức" § Một dạng của chữ trang 妝.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粧