qiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: km.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. km

kilometer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ一丨
    • Thương hiệt:FDHJ (火木竹十)
    • Bảng mã:U+7C81
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp