部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiên】
Đọc nhanh: 籼 (tiên). Ý nghĩa là: lúa tiên (giống lúa có thân cao, mềm yếu, lá xanh vàng, hạt thưa, dài và nhỏ), cơm chung.
✪ 1. lúa tiên (giống lúa có thân cao, mềm yếu, lá xanh vàng, hạt thưa, dài và nhỏ)
籼稻
✪ 2. cơm chung
common rice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籼
籼›
Tập viết