xiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiên】

Đọc nhanh: (tiên). Ý nghĩa là: lúa tiên (giống lúa có thân cao, mềm yếu, lá xanh vàng, hạt thưa, dài và nhỏ), cơm chung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lúa tiên (giống lúa có thân cao, mềm yếu, lá xanh vàng, hạt thưa, dài và nhỏ)

籼稻

✪ 2. cơm chung

common rice

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDU (火木山)
    • Bảng mã:U+7C7C
    • Tần suất sử dụng:Thấp