部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lư】
Đọc nhanh: 籚 (lư). Ý nghĩa là: giỏ làm bằng cói, trục giáo.
籚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giỏ làm bằng cói
basket made of rush
✪ 2. trục giáo
spear-shaft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籚