部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lao】
Đọc nhanh: 簩 (lao). Ý nghĩa là: trúc độc; tre độc.
簩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trúc độc; tre độc
古书上说的一种有毒的竹子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簩
簩›
Tập viết