láo
volume volume

Từ hán việt: 【lao】

Đọc nhanh: (lao). Ý nghĩa là: trúc độc; tre độc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trúc độc; tre độc

古书上说的一种有毒的竹子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt: Lao
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFFS (竹火火尸)
    • Bảng mã:U+7C29
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt: Lao
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFFS (竹火火尸)
    • Bảng mã:U+7C29
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp