部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 簨 (_). Ý nghĩa là: giá treo chuông; giá treo trống.
簨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá treo chuông; giá treo trống
古时悬挂钟鼓的架子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簨