xùn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phun ra; phọt ra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phun ra; phọt ra

口中喷出水或液状物;喷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tuyển , Tốn
    • Nét bút:丶丶一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Thương hiệt:ERUC (水口山金)
    • Bảng mã:U+6F60
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp