dēng
volume volume

Từ hán việt: 【đăng】

Đọc nhanh: (đăng). Ý nghĩa là: nón có cán (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nón có cán (thời xưa)

古代有柄的笠; 笠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNOT (竹弓人廿)
    • Bảng mã:U+7C26
    • Tần suất sử dụng:Trung bình