Đọc nhanh: 簖 (đoán). Ý nghĩa là: cái đăng; cái cừ (bắt cá); đăng, đoán; như "đoán (đăng bẫy cá)" (Danh) Cái lờ; cái đó (đồ đan bằng tre để bắt cá; tôm; cua; v.v.). ◎Như: ngư đoán 魚籪 lờ bắt cá; chà. Ví dụ : - 鱼簖 cái đăng cá
簖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái đăng; cái cừ (bắt cá); đăng
拦河插在水里的竹栅栏,用来阻挡鱼、虾、螃蟹,以便捕捉
- 鱼 簖
- cái đăng cá
✪ 2. đoán; như "đoán (đăng bẫy cá)" (Danh) Cái lờ; cái đó (đồ đan bằng tre để bắt cá; tôm; cua; v.v.). ◎Như: ngư đoán 魚籪 lờ bắt cá; chà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簖
- 鱼 簖
- cái đăng cá
簖›