volume volume

Từ hán việt: 【di.dĩ】

Đọc nhanh: (di.dĩ). Ý nghĩa là: phòng nhỏ; phòng đọc sách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng nhỏ; phòng đọc sách

楼阁旁边的小屋 (多用作书斋的名称)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHDN (竹竹木弓)
    • Bảng mã:U+7C03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp