部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【di.dĩ】
Đọc nhanh: 簃 (di.dĩ). Ý nghĩa là: phòng nhỏ; phòng đọc sách.
簃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng nhỏ; phòng đọc sách
楼阁旁边的小屋 (多用作书斋的名称)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簃
簃›
Tập viết