- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
- Các bộ:
Trúc (⺮)
Hòa (禾)
- Pinyin:
Yí
- Âm hán việt:
Di
Dĩ
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮移
- Thương hiệt:HHDN (竹竹木弓)
- Bảng mã:U+7C03
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 簃 theo âm hán việt
簃 là gì? 簃 (Di, Dĩ). Bộ Trúc 竹 (+11 nét). Tổng 17 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: Nhà nhỏ liền cạnh với lầu gác. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- buồng nhỏ trên gác, phòng sách
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nhà nhỏ liền cạnh với lầu gác
Từ ghép với 簃