部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 篭 (_). Ý nghĩa là: lồng; như "cái lồng" lung; như "lung (lồng chim)" luông; như "luông tuồng" luồng; như "cây luồng" trông; như "trông chờ".
篭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng; như "cái lồng" lung; như "lung (lồng chim)" luông; như "luông tuồng" luồng; như "cây luồng" trông; như "trông chờ"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篭